|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11570 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57400VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3 |
---|
245 | |aCấu trúc máy tính / |cLee Kye Ho, Moon Hwang Up b.s; Trần Việt Hà,... dịch |
---|
260 | |aH.:|bLao động xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a337tr;|c29cm |
---|
490 | |aTủ sách công nghệ xử lý thông tin |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
653 | |aMáy tính điện tử |
---|
653 | |aBộ nhớ |
---|
653 | |aThiết bị ngoại vi |
---|
653 | |aMS-DOS - hệ điều hành |
---|
653 | |aổ đĩa |
---|
700 | |aMoon Hwang Up |
---|
700 | |aVũ Đinh Nghiêm Hùng |
---|
700 | |aLee Kye Ho |
---|
700 | |aTrần Việt Hà |
---|
700 | |aPhạm Thị Thanh Hồng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004927-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06023233 |
---|
890 | |a3|b53 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06023233
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:30-06-2008
|
|
2
|
KD06004927
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06004928
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào