- Sách
- PH105TR
Thạch học các đá biến chất /
Giá tiền
| 19500VND |
DDC
| PH105TR |
Kí hiệu phân loại
| 552.57 |
Tác giả CN
| Phan Trường Thị |
Nhan đề
| Thạch học các đá biến chất / Phan Trường Thị |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 98tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Khái quát về các yếu tố và các dạng biến chất. Các loại tường biến chất và khoáng vật biến chất. Cấu tạo và kiến trúc của các loại đá, đất sét, đá mafic, đá cacbonat biến chất. |
Từ khóa tự do
| Đá biến chất |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thạch học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD12032947-8, KD12033174 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(15): KM12051690-1, KM12052215-22, KM13052784-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004655, TV12004811 |
|
000
| 00754nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28441 |
---|
008 | 120503s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19500VND |
---|
039 | |y20120503095400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH105TR |
---|
084 | |a552.57 |
---|
100 | 1 |aPhan Trường Thị |
---|
245 | 00|aThạch học các đá biến chất / |cPhan Trường Thị |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a98tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aKhái quát về các yếu tố và các dạng biến chất. Các loại tường biến chất và khoáng vật biến chất. Cấu tạo và kiến trúc của các loại đá, đất sét, đá mafic, đá cacbonat biến chất. |
---|
653 | |aĐá biến chất |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThạch học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD12032947-8, KD12033174 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(15): KM12051690-1, KM12052215-22, KM13052784-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004655, TV12004811 |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM13052784
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM13052785
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM13052786
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM13052787
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM13052788
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD12033174
|
Kho đọc
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12052215
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM12052216
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM12052217
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM12052218
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|