Giá tiền
| 27500VND |
DDC
| PH105TR |
Kí hiệu phân loại
| 552.55 |
Tác giả CN
| Phan Trường Thị |
Nhan đề
| Thạch học các đá magma / Phan Trường Thị |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Đại cương về thạch học. Thành phần khoáng vật, hóa học, cấu tạo và kiến trúc của đá macma. Các thể đá macma trong vỏ trái đất. Mô tả một số đá macma chính. |
Từ khóa tự do
| Đá Macma |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thạch học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD12033175-6, KD13033400-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM12052223-9, KM13052789-91 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004812 |
|
000
| 00726nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28301 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29295 |
---|
008 | 121031s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27500VND |
---|
039 | |y20121031083700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH105TR |
---|
084 | |a552.55 |
---|
100 | 1 |aPhan Trường Thị |
---|
245 | 00|aThạch học các đá magma / |cPhan Trường Thị |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a143tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aĐại cương về thạch học. Thành phần khoáng vật, hóa học, cấu tạo và kiến trúc của đá macma. Các thể đá macma trong vỏ trái đất. Mô tả một số đá macma chính. |
---|
653 | |aĐá Macma |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThạch học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD12033175-6, KD13033400-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM12052223-9, KM13052789-91 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004812 |
---|
890 | |a15|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033400
|
Kho đọc
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033401
|
Kho đọc
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13052789
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13052790
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13052791
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
TV12004812
|
Tiếng Việt
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD12033175
|
Kho đọc
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD12033176
|
Kho đọc
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM12052223
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM12052224
|
Kho mượn
|
PH105TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào