Giá tiền
| 60000 VND |
DDC
| 372.3M103S |
Tác giả CN
| Mai Sỹ Tuấn |
Nhan đề
| Dạy học phát triển năng lực môn Tự nhiên và Xã hội / Mai Sỹ Tuấn (ch.b.); Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Một số vấn đề về dạy học và phương pháp phát triển năng lực môn Tự nhiên và Xã hội. Kiểm tra, đánh giá năng lực môn Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lương Việt Thái |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): 101000252-71 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000415-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): 103000481-3 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000365 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9C8EC11F-9E4F-442B-AEF9-3DC3D7BBB57E |
---|
005 | 201903261430 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VND |
---|
039 | |y20190326143016|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.3|bM103S |
---|
100 | |aMai Sỹ Tuấn |
---|
245 | |aDạy học phát triển năng lực môn Tự nhiên và Xã hội / |cMai Sỹ Tuấn (ch.b.); Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a136tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aMột số vấn đề về dạy học và phương pháp phát triển năng lực môn Tự nhiên và Xã hội. Kiểm tra, đánh giá năng lực môn Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
700 | |aBùi Phương Nga |
---|
700 | |aLương Việt Thái |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): 101000252-71 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000415-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): 103000481-3 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000365 |
---|
890 | |a26|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000365
|
Tiếng Việt
|
372.3 M103S
|
Sách tham khảo
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000483
|
Kho mượn
|
372.3 M103S
|
Sách tham khảo
|
25
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000482
|
Kho mượn
|
372.3 M103S
|
Sách tham khảo
|
24
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
103000481
|
Kho mượn
|
372.3 M103S
|
Sách tham khảo
|
23
|
Hạn trả:25-04-2024
|
|
5
|
102000416
|
Kho đọc
|
372.3 M103S
|
Sách tham khảo
|
22
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
102000415
|
Kho đọc
|
372.3 M103S
|
Sách tham khảo
|
21
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
101000271
|
Giáo trình
|
372.3 M103S
|
Sách tham khảo
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
101000270
|
Giáo trình
|
372.3 M103S
|
Sách tham khảo
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
101000269
|
Giáo trình
|
372.3 M103S
|
Sách tham khảo
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
101000268
|
Giáo trình
|
372.3 M103S
|
Sách tham khảo
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào