Giá tiền
| 60000VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(N) |
Tác giả CN
| Y Nhã |
Nhan đề
| Sổ tay các nước trên thế giới / Y Nhã b.s |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2000 |
Mô tả vật lý
| 549tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Địa lí hành chính |
Từ khóa tự do
| Địa lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Quốc kì |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06015701-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10087 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(N) |
---|
100 | 1 |aY Nhã |
---|
245 | |aSổ tay các nước trên thế giới / |cY Nhã b.s |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a549tr;|c21cm |
---|
653 | |aĐịa lí hành chính |
---|
653 | |aĐịa lí kinh tế |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aQuốc gia |
---|
653 | |aQuốc kì |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015701-2 |
---|
890 | |a2|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06015701
|
Kho đọc
|
91(N)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06015702
|
Kho đọc
|
91(N)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào