|
000
| 00744nam a2200325 4500 |
---|
001 | 20861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21789 |
---|
008 | 080519s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20080519142500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB510D |
---|
084 | |a6T7.3-018.8 |
---|
100 | 1 |aBùi Doãn Khanh |
---|
245 | 00|aGiáo trình mã hoá thông tin lý thuyết & ứng dụng / |cBùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a104tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aBảo mật thông tin |
---|
653 | |aĐại số hiện đại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLí thuyết số |
---|
653 | |aMã hoá thông tin |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thúc |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM08041133-6 |
---|
890 | |a4|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM08041133
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM08041134
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM08041135
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08041136
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào