Giá tiền
| 18000VND |
DDC
| B510D |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.9 |
Tác giả CN
| Bùi Doãn Khanh |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết số trong an toàn - bảo mật thông tin / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Trần Đan Thư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 74tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Bảo mật thông tin |
Từ khóa tự do
| An toàn |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết số |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đan Thư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Thúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08028901-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08042731-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002421 |
|
000
| 00642nam a2200289 4500 |
---|
001 | 21428 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22359 |
---|
008 | 081007s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20081007161900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB510D |
---|
084 | |a6T7.3-018.9 |
---|
100 | 1 |aBùi Doãn Khanh |
---|
245 | 00|aCơ sở lí thuyết số trong an toàn - bảo mật thông tin / |cBùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Trần Đan Thư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a74tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aBảo mật thông tin |
---|
653 | |aAn toàn |
---|
653 | |aLí thuyết số |
---|
700 | |aTrần Đan Thư |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08028901-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08042731-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002421 |
---|
890 | |a10|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002421
|
Tiếng Việt
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08028901
|
Kho đọc
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08028902
|
Kho đọc
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08042731
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08042732
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08042733
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM08042734
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM08042735
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM08042736
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM08042737
|
Kho mượn
|
B510D
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào