Giá tiền
| 25000VND |
Kí hiệu phân loại
| 512(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Diên Hiển |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết số : Dành cho cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa / Trần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 243tr;30cm |
Phụ chú
| DDTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học sư phạm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết số |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Tài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030978 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7770 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Diên Hiển |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết số :|bDành cho cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa / |cTrần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a243tr;|c30cm |
---|
500 | |aDDTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học sư phạm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aLí thuyết số |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Tài |
---|
700 | |aNguyễn Văn Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030978 |
---|
890 | |a1|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030978
|
Kho mượn
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào