Giá tiền
| 19000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C4-09 |
Nhan đề
| Gia công kim loại và an toàn trong công nghiệp / Yoo Byung Seok, Moon Hwang Up; Nguyễn Ngọc Điện, Trịnh Thu Thuỷ dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Lao động xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 159tr;29m |
Tùng thư
| Tủ sách Kỹ thuật cơ khí |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| An toàn lao động |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Điện |
Tác giả(bs) CN
| Moon Hwang Up |
Tác giả(bs) CN
| Yoo Byung Seok |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thu Thuỷ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010521 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06022540-1, KM09044180 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10798 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11588 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C4-09 |
---|
245 | |aGia công kim loại và an toàn trong công nghiệp / |cYoo Byung Seok, Moon Hwang Up; Nguyễn Ngọc Điện, Trịnh Thu Thuỷ dịch |
---|
260 | |aH.:|bLao động xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a159tr;|c29m |
---|
490 | |aTủ sách Kỹ thuật cơ khí |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aAn toàn lao động |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Điện |
---|
700 | |aMoon Hwang Up |
---|
700 | |aYoo Byung Seok |
---|
700 | |aTrịnh Thu Thuỷ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010521 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06022540-1, KM09044180 |
---|
890 | |a4|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM09044180
|
Kho mượn
|
6C4-09
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022540
|
Kho mượn
|
6C4-09
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06022541
|
Kho mượn
|
6C4-09
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06010521
|
Kho đọc
|
6C4-09
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào