Giá tiền
| 5000VND |
Kí hiệu phân loại
| 372(V).4 |
Tác giả CN
| Trần Tân Tiến |
Nhan đề
| Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo học thể dục : Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mẫu giáo / Trần Tân Tiến, Bùi Kim Tuyến |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb.Hà nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 163tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Tuyến |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06004238, KM06004240-1 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8337 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000VND |
---|
039 | |y20051208091800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(V).4 |
---|
100 | 1 |aTrần Tân Tiến |
---|
245 | |aBài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo học thể dục :|bSách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mẫu giáo / |cTrần Tân Tiến, Bùi Kim Tuyến |
---|
260 | |aH.:|bNxb.Hà nội,|c1997 |
---|
300 | |a163tr;|c19cm |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aMầm non |
---|
700 | |aBùi Kim Tuyến |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06004238, KM06004240-1 |
---|
890 | |a3|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004238
|
Kho mượn
|
372(V).4
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06004240
|
Kho mượn
|
372(V).4
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06004241
|
Kho mượn
|
372(V).4
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào