Giá tiền
| 500000 VND |
DDC
| 620.1TH308 |
Nhan đề
| Thiết kế cơ - điện : Nền tảng - Khai triển - tính nhanh |
Thông tin xuất bản
| H. :,2021 |
Mô tả vật lý
| 1012tr. ;27cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống điện; hệ thống cấp thoát nước; hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống điều hòa không khí, VRV/VRE, Chiller; hệ thống thông gió, tăng áp, hút khói |
Từ khóa tự do
| Điều hòa |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Cấp thoát nước |
Từ khóa tự do
| Phòng cháy chữa cháy |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102001105-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001933-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001810 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41440 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8AA79429-8C38-48EF-B94C-9B85483EC99A |
---|
005 | 202207171054 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 500000 VND |
---|
039 | |y20220717105245|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.1|bTH308 |
---|
245 | |aThiết kế cơ - điện : |b Nền tảng - Khai triển - tính nhanh |
---|
260 | |aH. :,|c2021 |
---|
300 | |a1012tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aHệ thống điện; hệ thống cấp thoát nước; hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống điều hòa không khí, VRV/VRE, Chiller; hệ thống thông gió, tăng áp, hút khói |
---|
653 | |aĐiều hòa |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aCấp thoát nước |
---|
653 | |aPhòng cháy chữa cháy |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102001105-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001933-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001810 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001810
|
Tiếng Việt
|
620.1 TH308
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
102001106
|
Kho đọc
|
620.1 TH308
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
102001105
|
Kho đọc
|
620.1 TH308
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
103001934
|
Kho mượn
|
620.1 TH308
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
103001933
|
Kho mượn
|
620.1 TH308
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào