Giá tiền
| VND |
DDC
| C455 |
Kí hiệu phân loại
| 608 |
Nhan đề
| Công nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ biển Việt Nam / Nguyễn Đức Cự ch.b; Lê Quang Dũng, Nguyễn Mạnh Cường,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 324tr. ;27cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về phương pháp nghiên cứu áp dụng hệ thống hoàn lưu lọc sinh học vào sản xuát giống hải sản. Trình bày kết quả nghiên cứu, cơ sở khoa học kỹ thuật, công nghệ của hệ thống hoàn lưu lọc sinh học và lọc sinh học khép kín áp dụng cho sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven biển Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Lọc sinh học |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thủy sản |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Ven biển |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Ánh Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Nhinh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quang Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Cự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Thành |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV11002819-21 |
|
000
| 01326nam a2200409 4500 |
---|
001 | 25150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26113 |
---|
008 | 110720s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110720153300|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC455 |
---|
084 | |a608 |
---|
245 | 00|aCông nghệ lọc sinh học phục vụ sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven bờ biển Việt Nam / |cNguyễn Đức Cự ch.b; Lê Quang Dũng, Nguyễn Mạnh Cường,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a324tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về phương pháp nghiên cứu áp dụng hệ thống hoàn lưu lọc sinh học vào sản xuát giống hải sản. Trình bày kết quả nghiên cứu, cơ sở khoa học kỹ thuật, công nghệ của hệ thống hoàn lưu lọc sinh học và lọc sinh học khép kín áp dụng cho sản xuất giống và nuôi trồng hải sản ven biển Việt Nam |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aLọc sinh học |
---|
653 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aVen biển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐào Thị Ánh Tuyết |
---|
700 | |aĐoàn Thị Nhinh |
---|
700 | |aLê Quang Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Đức Cự |
---|
700 | |aNguyễn Đức Toàn |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Cường |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hiền |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Thành |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV11002819-21 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002819
|
Tiếng Việt
|
C455
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11002820
|
Tiếng Việt
|
C455
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11002821
|
Tiếng Việt
|
C455
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào