|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10871 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11662 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1(09) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Vui |
---|
245 | |aLịch sử triết học / |cNguyễn Hữu Vui ch.b |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aH.:|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a646tr;|c21cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học phương tây |
---|
653 | |aHy Lạp |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aấn độ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTriết học phục hưng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000366 |
---|
890 | |a1|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05000366
|
Kho đọc
|
1(09)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào