• Sách
  • 335.411 GI108
    Giáo trình triết học Mác - Lênin :
Giá tiền 21000VND
DDC 335.411GI108
Kí hiệu phân loại 1D(075.3)
Nhan đề Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui ch.b; Vũ Tình,...
Lần xuất bản Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản H. :Chính trị Quốc gia,2006
Mô tả vật lý 407tr. ;21cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Triết học
Từ khóa tự do Triết học Mác-Lênin
Từ khóa tự do Lịch sử
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Vui
Tác giả(bs) CN Trần Văn Thuỵ
Tác giả(bs) CN Vũ Tình
Tác giả(bs) CN Vương Tất Đạt
Tác giả(bs) CN Nguyễn Ngọc Long
Địa chỉ 100Giáo trình(7): 101000620-1, GT12003497-501
Địa chỉ 100Tiếng Việt(1): TV11000123
000 00859nam a2200349 4500
00119178
0021
00420089
005201807160845
008071001s2006 vm| vie
0091 0
020|c21000VND
039|a20180716084503|boanhlth|y20071001085000|zhientt
041|avie
044|avm
082|a335.411|bGI108
084|a1D(075.3)
24500|aGiáo trình triết học Mác - Lênin :|bDùng trong các trường đại học, cao đẳng / |cNguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui ch.b; Vũ Tình,...
250 |aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
260 |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2006
300 |a407tr. ;|c21cm
500 |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
653|aGiáo trình
653|aTriết học
653|aTriết học Mác-Lênin
653|aLịch sử
700|aNguyễn Hữu Vui
700|aTrần Văn Thuỵ
700|aVũ Tình
700|aVương Tất Đạt
700|aNguyễn Ngọc Long
852|a100|bGiáo trình|j(7): 101000620-1, GT12003497-501
852|a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000123
890|a8|b29
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101000621 Giáo trình 335.411 GI108 Sách giáo trình 8 Sẵn sàng
2 101000620 Giáo trình 335.411 GI108 Sách giáo trình 7 Sẵn sàng
3 GT12003497 Giáo trình 335.411 GI108 Sách giáo trình 1 Sẵn sàng
4 GT12003498 Giáo trình 335.411 GI108 Sách giáo trình 2 Sẵn sàng
5 GT12003499 Giáo trình 335.411 GI108 Sách giáo trình 3 Sẵn sàng
6 GT12003500 Giáo trình 335.411 GI108 Sách giáo trình 4 Sẵn sàng
7 GT12003501 Giáo trình 335.411 GI108 Sách giáo trình 5 Sẵn sàng
8 TV11000123 Tiếng Việt 335.411 GI108 Sách tham khảo 6 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào