Giá tiền
| 26000VND |
DDC
| 335.411GI108 |
Kí hiệu phân loại
| 1D |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 521tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác-Lênin |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Vui |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Long |
|
000
| 00704nam a2200301 4500 |
---|
001 | 19615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20532 |
---|
005 | 201807160842 |
---|
008 | 071119s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000VND |
---|
039 | |a20180716084228|boanhlth|y20071119150800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.411|bGI108 |
---|
084 | |a1D |
---|
245 | 00|aGiáo trình triết học Mác - Lênin :|bDùng trong các trường đại học, cao đẳng / |cNguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ch.b |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a521tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Vui |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Long |
---|
890 | |b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Không có liên kết tài liệu số nào