Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)1.23 |
Tác giả CN
| Hồ Xuân Hương |
Nhan đề
| Hồ Xuân Hương thơ và đời |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học,2003 |
Mô tả vật lý
| 307tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Thơ nôm |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 19 |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06014032-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06005369-70, KM06005372 |
|
000
| 00427nam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 12337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13166 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)1.23 |
---|
100 | 1 |aHồ Xuân Hương |
---|
245 | |aHồ Xuân Hương thơ và đời |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2003 |
---|
300 | |a307tr;|c19cm |
---|
653 | |aThơ nôm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aThế kỉ 19 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06014032-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06005369-70, KM06005372 |
---|
890 | |a7|b44 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06005369
|
Kho mượn
|
8(V)1.23
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06005370
|
Kho mượn
|
8(V)1.23
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06005372
|
Kho mượn
|
8(V)1.23
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06014032
|
Kho đọc
|
8(V)1.23
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06014033
|
Kho đọc
|
8(V)1.23
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06014034
|
Kho đọc
|
8(V)1.23
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06014035
|
Kho đọc
|
8(V)1.23
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào