Giá tiền
| 120000VND |
DDC
| F300 |
Kí hiệu phân loại
| 334.01 |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)=V |
Nhan đề
| Financial accounting : Song ngữ Anh - Việt / Trần Văn Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Thu, Phạm Thanh Liêm,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Cổ phần |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài sản |
Từ khóa tự do
| Vốn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thanh Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thu Trang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023270 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06028769 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000323 |
|
000
| 00765nam a2200337 4500 |
---|
001 | 16733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17602 |
---|
008 | 060621s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000VND |
---|
039 | |y20060621091700|zyennth |
---|
041 | |aeng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bF300 |
---|
084 | |a334.01 |
---|
084 | |a4(N523)=V |
---|
245 | 00|aFinancial accounting :|bSong ngữ Anh - Việt / |cTrần Văn Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Thu, Phạm Thanh Liêm,... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a267tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aCổ phần |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aVốn |
---|
700 | |aNguyễn Thế Lộc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu |
---|
700 | |aPhạm Thanh Liêm |
---|
700 | |aTrần Văn Thảo |
---|
700 | |aVũ Thu Trang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023270 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06028769 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000323 |
---|
890 | |a3|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000323
|
Tiếng Việt
|
F300
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06028769
|
Kho mượn
|
F300
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06023270
|
Kho đọc
|
F300
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào