- Sách
- 372(V).1
Giáo dục học mầm non.
Kí hiệu phân loại
| 372(V).1 |
Nhan đề
| Giáo dục học mầm non. T.3 / Đào Thanh Âm (ch.b), Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa, Đinh Văn Vang |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 159tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học sư phạm - Đại học quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Dạy học ở mẫu giáo. Hoạt động vui chơi của trẻ mẫu giáo. Tổ chức ngày hội, ngày lễ ở trường mẫu giáo. Chuẩn bị cho trẻ mẫu giáo vào lớp một |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học lứa tuổi |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thanh Âm |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Vang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Dân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06002631-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(11): KM06004006-14, KM07030445, KM07030958 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6532 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6875 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20051208091400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(V).1 |
---|
245 | |aGiáo dục học mầm non.|nT.3 / |cĐào Thanh Âm (ch.b), Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa, Đinh Văn Vang |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a159tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học sư phạm - Đại học quốc gia Hà Nội |
---|
520 | |aDạy học ở mẫu giáo. Hoạt động vui chơi của trẻ mẫu giáo. Tổ chức ngày hội, ngày lễ ở trường mẫu giáo. Chuẩn bị cho trẻ mẫu giáo vào lớp một |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aTâm lí học lứa tuổi |
---|
700 | |aĐào Thanh Âm |
---|
700 | |aĐinh Văn Vang |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hòa |
---|
700 | |aTrịnh Dân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06002631-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(11): KM06004006-14, KM07030445, KM07030958 |
---|
890 | |a13|b15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030958
|
Kho mượn
|
372(V).1
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030445
|
Kho mượn
|
372(V).1
|
Sách tham khảo
|
12
|
Hạn trả:16-10-2020
|
|
3
|
KM06004006
|
Kho mượn
|
372(V).1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06004007
|
Kho mượn
|
372(V).1
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06004008
|
Kho mượn
|
372(V).1
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06004009
|
Kho mượn
|
372(V).1
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06004010
|
Kho mượn
|
372(V).1
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06004011
|
Kho mượn
|
372(V).1
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM06004012
|
Kho mượn
|
372(V).1
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM06004013
|
Kho mượn
|
372(V).1
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|