- Sách
- 34(V)50(075.3)
Giáo trình luật hình sự Việt Nam :
Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)50(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Phần chung / B.s: Đỗ Ngọc Quang, Trịnh Quốc Toản, Nguyễn Ngọc Hòa |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Trường Đại học Quốc gia Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 304tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn. Khoa luật |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về Luật hình sự Việt Nam; Tội phạm, đồng phạm, và hình phạt. Các trường hợp miễn giảm hình phạt, trách nhiệm hình sự của người chưa thành niên phạm tội |
Từ khóa tự do
| Đồng phạm |
Từ khóa tự do
| Hình phạt |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Tội phạm |
Từ khóa tự do
| Trách nhiệm hình sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Quốc Toản |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001988-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06002359-60 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4359 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)50(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình luật hình sự Việt Nam :|bPhần chung / |cB.s: Đỗ Ngọc Quang, Trịnh Quốc Toản, Nguyễn Ngọc Hòa |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Trường Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a304tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn. Khoa luật |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về Luật hình sự Việt Nam; Tội phạm, đồng phạm, và hình phạt. Các trường hợp miễn giảm hình phạt, trách nhiệm hình sự của người chưa thành niên phạm tội |
---|
653 | |aĐồng phạm |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Quang |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Hòa |
---|
700 | |aTrịnh Quốc Toản |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001988-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002359-60 |
---|
890 | |a4|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002359
|
Kho mượn
|
34(V)50(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002360
|
Kho mượn
|
34(V)50(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06001988
|
Kho đọc
|
34(V)50(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06001989
|
Kho đọc
|
34(V)50(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|