DDC
| 394.269597L400X |
Tác giả CN
| Lò Xuân Dừa |
Nhan đề
| Lễ hội Khai hạ, chơi hang Vàng bản Mỏ xã Tân Lang / Lò Xuân Dừa |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đặc điểm tình hình vị trí đại lí, diện tích, dân cư của bản Mỏ. Nội dung lễ hội Khai hạ và tục chơi hang Vàng bản Mỏ xã Tân Lang
|
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Từ khóa tự do
| Sơn La |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000051 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DAF66F50-2D8D-4083-BB05-E22B3392028F |
---|
005 | 201809261531 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180926153146|byennth|c20180926153059|dyennth|y20180926153018|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.269597|bL400X |
---|
100 | |aLò Xuân Dừa |
---|
245 | |aLễ hội Khai hạ, chơi hang Vàng bản Mỏ xã Tân Lang / |cLò Xuân Dừa |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | |a159tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về đặc điểm tình hình vị trí đại lí, diện tích, dân cư của bản Mỏ. Nội dung lễ hội Khai hạ và tục chơi hang Vàng bản Mỏ xã Tân Lang
|
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
653 | |aSơn La |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000051 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000051
|
Tiếng Việt
|
394.269597 L400X
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào