- Sách
- NGH300
Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam /
Giá tiền
| VND |
DDC
| NGH300 |
Kí hiệu phân loại
| 385.4(V) |
Nhan đề
| Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam / Hoàng Trần Ngịch, Đàm Văn Hiển, Hoàng Tam Khọi sưu tầm, biên dịch, giới thiệu,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá dân tộc,2012 |
Mô tả vật lý
| 697tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu nghi lễ dân gian của một số tộc người ở một số tỉnh phía Bắc: lời bói toán và lời cúng bái thường dùng của dân tộc Thái Bói áo ở Cao Bằng; tục khấn cầu của người Ngạn ở Cao Bằng; tục tiễn hồn người chết lên trời ở Điện Biên và Lai Châu. Giới thiệu về văn hoá ứng xử trong lễ cưới ở huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Văn Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Tam Khọi |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Trần Nghịch |
Tác giả(bs) CN
| Mã Thế Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thiên Tứ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005329 |
|
000
| 01158nam a2200349 4500 |
---|
001 | 29200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30208 |
---|
008 | 130529s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130529141000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNGH300 |
---|
084 | |a385.4(V) |
---|
245 | 00|aNghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam / |cHoàng Trần Ngịch, Đàm Văn Hiển, Hoàng Tam Khọi sưu tầm, biên dịch, giới thiệu,... |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a697tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu nghi lễ dân gian của một số tộc người ở một số tỉnh phía Bắc: lời bói toán và lời cúng bái thường dùng của dân tộc Thái Bói áo ở Cao Bằng; tục khấn cầu của người Ngạn ở Cao Bằng; tục tiễn hồn người chết lên trời ở Điện Biên và Lai Châu. Giới thiệu về văn hoá ứng xử trong lễ cưới ở huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐàm Văn Hiển |
---|
700 | |aHoàng Tam Khọi |
---|
700 | |aHoàng Trần Nghịch |
---|
700 | |aMã Thế Vinh |
---|
700 | |aNguyễn Thiên Tứ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005329 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005329
|
Tiếng Việt
|
NGH300
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|