Giá tiền
| |
DDC
| 398.99591H407TR |
Tác giả CN
| Hoàng Trần Nghịch |
Nhan đề
| Koám chiến láng : Phương ngôn, tục ngữ Thái / Hoàng Trần Nghịch s.t., dịch và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 2019 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Phương ngôn |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000929 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40050 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C076D482-2630-4BA2-A38B-AE4855389683 |
---|
005 | 202003100846 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023998 |
---|
039 | |y20200310084642|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.99591|bH407TR |
---|
100 | |aHoàng Trần Nghịch |
---|
245 | |aKoám chiến láng : |bPhương ngôn, tục ngữ Thái / |cHoàng Trần Nghịch s.t., dịch và biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a371tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aPhương ngôn |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000929 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000929
|
Tiếng Việt
|
398.99591 H407TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào