DDC
| 398.995922K250S |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Tục ngữ dân tộc Ta Ôi : Sưu tầm và bình giải / Kê Sửu |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017 |
Mô tả vật lý
| 374tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tà Ôi |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000140 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E23D98F-7367-43ED-A78D-9C39C0D739B3 |
---|
005 | 201810230937 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181023093715|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.995922|bK250S |
---|
100 | |aKê Sửu |
---|
245 | |aTục ngữ dân tộc Ta Ôi : |bSưu tầm và bình giải / |cKê Sửu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a374tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aDân tộc Tà Ôi |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000140 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000140
|
Tiếng Việt
|
398.995922 K250S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào