Giá tiền
| 15000VND |
DDC
| 306.09597TR121NG |
Kí hiệu phân loại
| 380(V) |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (ch.b), Tô Ngọc Thanh,.. |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 240tr;21cm |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ sở của văn hóa học. Các thành tố của văn hóa, tiến trình lịch sử văn hóa Việt Nam, không gian (các vùng văn hóa) Việt Nam. Văn hóa và phát triển |
Từ khóa tự do
| Vùng văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Bền |
Tác giả(bs) CN
| Tô Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06004479 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06025995 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3929 |
---|
005 | 201807110926 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |a20180711092624|byennth|y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a306.09597|bTR121NG |
---|
084 | |a380(V) |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng (ch.b), Tô Ngọc Thanh,.. |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a240tr;|c21cm |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aCác khái niệm cơ sở của văn hóa học. Các thành tố của văn hóa, tiến trình lịch sử văn hóa Việt Nam, không gian (các vùng văn hóa) Việt Nam. Văn hóa và phát triển |
---|
653 | |aVùng văn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLâm Mỹ Dung |
---|
700 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
700 | |aTrần Thúy Anh |
---|
700 | |aNguyễn Chí Bền |
---|
700 | |aTô Ngọc Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06004479 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06025995 |
---|
890 | |a2|b162 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025995
|
Kho mượn
|
306.09597 TR121NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06004479
|
Kho đọc
|
306.09597 TR121NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào