Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 895.922PH513H |
Tác giả CN
| Phùng Hải Yến |
Nhan đề
| Quê tôi vùng Tây Bắc : Tản văn/ Phùng Hải Yến |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 183tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Tản văn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001494 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4C4EBF74-7898-45DF-A9F7-A0A58DE1F629 |
---|
005 | 202108180857 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |a20210818085729|byennth|y20210818085717|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bPH513H |
---|
100 | |aPhùng Hải Yến |
---|
245 | |aQuê tôi vùng Tây Bắc : |bTản văn/ |cPhùng Hải Yến |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a183tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aTản văn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001494 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001494
|
Tiếng Việt
|
895.922 PH513H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào