- Sách
- 394.1 B510CH
Văn hoá ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hoà Bình /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 394.1B510CH |
Tác giả CN
| Bùi Chí Thanh |
Nhan đề
| Văn hoá ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hoà Bình / Bùi Chí Thanh, Bàn Thị Cúc |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 395tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về địa lý, con người, những món ăn, đồ uống, các loại bánh dùng phổ biến và dùng trong các ngày lễ tết, lễ hội của các dân tộc Mường, Thái, Dao, Tày và dân tộc Mông tỉnh Hoà Bình. Đề xuất, kiến nghị một số biện pháp nhằm bảo tồn, phát huy, kế thừa và phát triển văn hoá ẩm thực của các dân tộc này |
Từ khóa tự do
| Hoà Bình |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Văn hoá ẩm thực |
Tác giả(bs) CN
| Bàn Thị Cúc |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000670 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2839AE2D-5A0E-4552-B776-F751DC0004BD |
---|
005 | 201911080927 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049693786|c0 VND |
---|
039 | |y20191108092758|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.1|bB510CH |
---|
100 | |aBùi Chí Thanh |
---|
245 | |aVăn hoá ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hoà Bình / |cBùi Chí Thanh, Bàn Thị Cúc |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2018 |
---|
300 | |a395tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về địa lý, con người, những món ăn, đồ uống, các loại bánh dùng phổ biến và dùng trong các ngày lễ tết, lễ hội của các dân tộc Mường, Thái, Dao, Tày và dân tộc Mông tỉnh Hoà Bình. Đề xuất, kiến nghị một số biện pháp nhằm bảo tồn, phát huy, kế thừa và phát triển văn hoá ẩm thực của các dân tộc này |
---|
653 | |aHoà Bình |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aVăn hoá ẩm thực |
---|
700 | |aBàn Thị Cúc |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000670 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000670
|
Tiếng Việt
|
394.1 B510CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|