Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 959.78NG527TH |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Mỹ Hồng |
Nhan đề
| Vùng biển đảo Tây Nam / Nguyễn Thị Mỹ Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 289tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát vài nét về vùng biển đảo Tây Nam Tổ quốc và một số tập tục dân gian. Nghiên cứu kỹ thuật khai thác, chế biến, phong tục ăn uống cùng các loài động vật được khai thác trên vùng biển, đảo Tây Nam như: Khai thác thuỷ tộc, các loài động vật trên cạn - động vật nuôi và rừng trên đảo. Giới thiệu nghề làm nước mắm và chế tác các sản phẩm đồi mồi... |
Từ khóa tự do
| Con người |
Từ khóa tự do
| Đảo |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Tây Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Biển |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001029 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFF22EEF-C38E-47A0-B3F8-3DC068A7A4BC |
---|
005 | 202009221423 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20200922142340|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.78|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Thị Mỹ Hồng |
---|
245 | |aVùng biển đảo Tây Nam / |cNguyễn Thị Mỹ Hồng |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a289tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát vài nét về vùng biển đảo Tây Nam Tổ quốc và một số tập tục dân gian. Nghiên cứu kỹ thuật khai thác, chế biến, phong tục ăn uống cùng các loài động vật được khai thác trên vùng biển, đảo Tây Nam như: Khai thác thuỷ tộc, các loài động vật trên cạn - động vật nuôi và rừng trên đảo. Giới thiệu nghề làm nước mắm và chế tác các sản phẩm đồi mồi... |
---|
653 | |aCon người |
---|
653 | |aĐảo |
---|
653 | |aĐời sống |
---|
653 | |aTây Nam Bộ |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001029 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001029
|
Tiếng Việt
|
959.78 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào