Giá tiền
| 69000VND |
DDC
| N300C |
Kí hiệu phân loại
| 8(V) |
Tác giả CN
| Niculin, N. I |
Nhan đề
| Dòng chảy văn hóa Việt Nam / N.I. Niculin; Hồ Sĩ Vịnh, Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2006 |
Mô tả vật lý
| 533tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Sĩ Vịnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026463-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM07036574-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11003158, TV11003177 |
|
000
| 00652nam a2200301 4500 |
---|
001 | 19558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20475 |
---|
008 | 071112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000VND |
---|
039 | |y20071112085100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bN300C |
---|
084 | |a8(V) |
---|
100 | 1 |aNiculin, N. I |
---|
245 | 00|aDòng chảy văn hóa Việt Nam / |cN.I. Niculin; Hồ Sĩ Vịnh, Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a533tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Sơn |
---|
700 | |aHồ Sĩ Vịnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026463-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM07036574-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11003158, TV11003177 |
---|
890 | |a7|b104 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003158
|
Tiếng Việt
|
N300C
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11003177
|
Tiếng Việt
|
N300C
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07026463
|
Kho đọc
|
N300C
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD07026464
|
Kho đọc
|
N300C
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07036574
|
Kho mượn
|
N300C
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM07036575
|
Kho mượn
|
N300C
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM07036576
|
Kho mượn
|
N300C
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào