Giá tiền
| VND |
DDC
| D107 |
Kí hiệu phân loại
| 9(V - H)(092) |
Nhan đề
| Danh nhân Thăng Long - Hà Nội / Vũ Khiêu chủ trì, Tạ Ngọc Liễn, Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 1007tr. ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Tổng quan về thân thế, sự nghiệp các thế hệ danh nhân Thăng Long - Hà Nội từ thời Tiền Thăng Long đến những năm đầu thế kỷ XX |
Từ khóa tự do
| Danh nhân |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Ngọc Liễn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Khiêu |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003907 |
|
000
| 00818nam a2200313 4500 |
---|
001 | 25408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26372 |
---|
008 | 110722s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110722152700|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bD107 |
---|
084 | |a9(V - H)(092) |
---|
245 | 00|aDanh nhân Thăng Long - Hà Nội / |cVũ Khiêu chủ trì, Tạ Ngọc Liễn, Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a1007tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aTổng quan về thân thế, sự nghiệp các thế hệ danh nhân Thăng Long - Hà Nội từ thời Tiền Thăng Long đến những năm đầu thế kỷ XX |
---|
653 | |aDanh nhân |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Sơn |
---|
700 | |aTạ Ngọc Liễn |
---|
700 | |aVũ Khiêu |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003907 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003907
|
Tiếng Việt
|
D107
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào