- Sách
- 398.41 T311
Tín ngưỡng then Giáy ở Lào Cai /
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.41T311 |
Nhan đề
| Tín ngưỡng then Giáy ở Lào Cai / Lê Thành Nam, Sần Cháng (ch.b.), Trần Đức Toàn, Phan Chí Cường |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 2019 |
Mô tả vật lý
| 427tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về tên gọi, dân số, lịch sử dân tộc, đặc điểm kinh tế - xã hội và tín ngưỡng dân gian của người Giáy ở Lào Cai; sự hình thành và phát triển tín ngưỡng then, các nghi lễ then của người Giáy ở Lào Cai; lời hát trong các nghi lễ then của người Giáy ở Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Giáy |
Từ khóa tự do
| Hát then |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thành Nam |
Tác giả(bs) CN
| Sần Cháng |
Tác giả(bs) CN
| Phan Chí Cường |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Toàn |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000770 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 65FB9F30-760C-4B25-86EB-FC0CB5B91EA5 |
---|
005 | 201912100840 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025114|c0 VND |
---|
039 | |y20191210084004|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.41|bT311 |
---|
245 | |aTín ngưỡng then Giáy ở Lào Cai / |cLê Thành Nam, Sần Cháng (ch.b.), Trần Đức Toàn, Phan Chí Cường |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a427tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về tên gọi, dân số, lịch sử dân tộc, đặc điểm kinh tế - xã hội và tín ngưỡng dân gian của người Giáy ở Lào Cai; sự hình thành và phát triển tín ngưỡng then, các nghi lễ then của người Giáy ở Lào Cai; lời hát trong các nghi lễ then của người Giáy ở Lào Cai |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Giáy |
---|
653 | |aHát then |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
700 | |aLê Thành Nam |
---|
700 | |aSần Cháng |
---|
700 | |aPhan Chí Cường |
---|
700 | |aTrần Đức Toàn |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000770 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000770
|
Tiếng Việt
|
398.41 T311
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|