Giá tiền
| VND |
DDC
| NG527H |
Kí hiệu phân loại
| 8(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Huệ Chi |
Nhan đề
| Gương mặt văn học Thăng Long / Nguyễn Huệ Chi ch.b; Phạm Tú Châu, Nguyễn Phạm Hùng,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 838tr. ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về những gương mặt tiêu biểu qua các thời kỳ dựng nước có những tác phẩm gắn với những sự kiện chính trị xã hội, những con người tài hoa cốt cách Thăng Long cùng những tác phẩm văn thơ. Giới thiệu cảnh và người Thăng Long trong con mắt xưa qua các tác giả văn học theo trật tự hệ thống lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Tác giả |
Từ khóa tự do
| Sáng tác văn học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Băng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phạm Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tú Châu |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003118 |
|
000
| 01076nam a2200349 4500 |
---|
001 | 25236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26199 |
---|
008 | 110721s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110721100000|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527H |
---|
084 | |a8(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Huệ Chi |
---|
245 | 00|aGương mặt văn học Thăng Long / |cNguyễn Huệ Chi ch.b; Phạm Tú Châu, Nguyễn Phạm Hùng,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a838tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aGiới thiệu về những gương mặt tiêu biểu qua các thời kỳ dựng nước có những tác phẩm gắn với những sự kiện chính trị xã hội, những con người tài hoa cốt cách Thăng Long cùng những tác phẩm văn thơ. Giới thiệu cảnh và người Thăng Long trong con mắt xưa qua các tác giả văn học theo trật tự hệ thống lịch sử. |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aTác giả |
---|
653 | |aSáng tác văn học |
---|
700 | |aVũ Thanh |
---|
700 | |aTrần Thị Băng Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Phạm Hùng |
---|
700 | |aPhạm Tú Châu |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003118 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003118
|
Tiếng Việt
|
NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào