|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 428 |
---|
008 | 051208s1989 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16VND |
---|
039 | |y20051208085100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V) |
---|
245 | |aCác tác phẩm văn chương cổ và văn chương nước ngoài :|bDạy ở lớp 8 và 9 CCGD: Tài liệu chính thức dùng cho chương trình bồi dưỡng thay sách CCGD và bồi dưỡng thường xuyên 1989-1990 / |cBiên soạn: Nguyễn Đình Chú,... |
---|
260 | |aKhánh Hoà:|bNxb. Vụ đào tạo bồi dưỡng và Sở giáo dục Khánh Hoà,|c1989 |
---|
300 | |a145tr;|c19cm |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aTác phẩm văn học |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn học cổ đại |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aĐặng Thanh Lê |
---|
700 | |aĐặng Đức Siêu |
---|
700 | |aNguyễn Đình Chú |
---|
700 | |aTrần Thị Băng Thanh |
---|
700 | |aPhùng Văn Tửu |
---|
700 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Phi |
---|
700 | |aPhan Trọng Luận |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06013675 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06004969 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004969
|
Kho mượn
|
8(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06013675
|
Kho đọc
|
8(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào