Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)(07) |
Nhan đề
| Đổi mới việc dạy, học lịch sử "lấy học sinh là trung tâm" : (Tài liệu hội thảo khoa học) / Biên tập nội dung: Phan Ngọc Liên,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội,1996 |
Mô tả vật lý
| 312tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Giáo dục lịch sử (Thuộc KHLSVN). Khoa sử Trường Đại học Sư phạm (ĐHQG Hà Nôi). Trung tâm nội dungn phương pháp (Viện KHGD) |
Tóm tắt
| Đổi mới việc dạy học môn lịch sử lấy học sinh là trung tâm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Đình Vì |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Chí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Lễ |
Tác giả(bs) CN
| Phan Ngọc Liên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06015709-11 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06007549-51, KM06007553 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2497 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208085600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(V)(07) |
---|
245 | |aĐổi mới việc dạy, học lịch sử "lấy học sinh là trung tâm" :|b(Tài liệu hội thảo khoa học) / |cBiên tập nội dung: Phan Ngọc Liên,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a312tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Giáo dục lịch sử (Thuộc KHLSVN). Khoa sử Trường Đại học Sư phạm (ĐHQG Hà Nôi). Trung tâm nội dungn phương pháp (Viện KHGD) |
---|
520 | |aĐổi mới việc dạy học môn lịch sử lấy học sinh là trung tâm |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aTrịnh Tùng |
---|
700 | |aNghiêm Đình Vì |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Chí |
---|
700 | |aNguyễn Anh Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Đình Lễ |
---|
700 | |aPhan Ngọc Liên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06015709-11 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06007549-51, KM06007553 |
---|
890 | |a7|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06007549
|
Kho mượn
|
9(V)(07)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06007550
|
Kho mượn
|
9(V)(07)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06007551
|
Kho mượn
|
9(V)(07)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06007553
|
Kho mượn
|
9(V)(07)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KD06015709
|
Kho đọc
|
9(V)(07)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06015710
|
Kho đọc
|
9(V)(07)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06015711
|
Kho đọc
|
9(V)(07)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào