• Sách
  • 671.3 H407T
    Cơ khí đại cương :
Giá tiền 36000VND
DDC 671.3H407T
Kí hiệu phân loại 6C5
Tác giả CN Hoàng Tùng
Nhan đề Cơ khí đại cương : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường Đại học kỹ thuật / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà
Lần xuất bản In lần 7, có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và kỹ thuật,2006
Mô tả vật lý 323tr. ;21cm
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Gia công kim loại
Từ khóa tự do Cơ khí
Từ khóa tự do Cắt gọt kim loại
Từ khóa tự do Đại cương
Từ khóa tự do Luyện kim
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thúc Hà
Tác giả(bs) CN Nguyễn Tiến Đào
Địa chỉ 100Giáo trình(10): GT12016842-51
Địa chỉ 100Kho đọc(3): KD07026629-31
Địa chỉ 100Kho mượn(17): KM07037013-9, KM08042084-93
000 00776nam a2200325 4500
00119664
0021
00420581
005201807181406
008071126s2006 vm| vie
0091 0
020|c36000VND
039|a20180718140644|byennth|c20180718140155|dyennth|y20071126151400|zhientt
041 |avie
044 |avm
082|a671.3|bH407T
084|a6C5
1001 |aHoàng Tùng
24500|aCơ khí đại cương :|bGiáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường Đại học kỹ thuật / |cHoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà
250 |aIn lần 7, có sửa chữa, bổ sung
260 |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006
300 |a323tr. ;|c21cm
653|aGiáo trình
653|aGia công kim loại
653|aCơ khí
653|aCắt gọt kim loại
653|aĐại cương
653|aLuyện kim
700|aNguyễn Thúc Hà
700|aNguyễn Tiến Đào
852|a100|bGiáo trình|j(10): GT12016842-51
852|a100|bKho đọc|j(3): KD07026629-31
852|a100|bKho mượn|j(17): KM07037013-9, KM08042084-93
890|a30|b305
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 GT12016842 Giáo trình 671.3 H407T Sách giáo trình 1 Sẵn sàng
2 GT12016843 Giáo trình 671.3 H407T Sách giáo trình 2 Sẵn sàng
3 GT12016844 Giáo trình 671.3 H407T Sách giáo trình 3 Sẵn sàng
4 GT12016845 Giáo trình 671.3 H407T Sách giáo trình 4 Sẵn sàng
5 GT12016846 Giáo trình 671.3 H407T Sách giáo trình 5 Sẵn sàng
6 GT12016847 Giáo trình 671.3 H407T Sách giáo trình 6 Sẵn sàng
7 GT12016848 Giáo trình 671.3 H407T Sách giáo trình 7 Sẵn sàng
8 GT12016849 Giáo trình 671.3 H407T Sách giáo trình 8 Sẵn sàng
9 GT12016850 Giáo trình 671.3 H407T Sách giáo trình 9 Sẵn sàng
10 GT12016851 Giáo trình 671.3 H407T Sách giáo trình 10 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào