Giá tiền
| 23500VND |
DDC
| 671.3H407T |
Kí hiệu phân loại
| 6C5 |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Cơ khí đại cương : Giáo trình cho sinh viên các trường kỹ thuật / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà |
Lần xuất bản
| In lần 3, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 320tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thúc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Đào |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM09043934-8 |
|
000
| 00692nam a2200301 4500 |
---|
001 | 22208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23159 |
---|
005 | 201807181404 |
---|
008 | 090611s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23500VND |
---|
039 | |a20180718140458|byennth|y20090611140800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.3|bH407T |
---|
084 | |a6C5 |
---|
100 | 1 |aHoàng Tùng |
---|
245 | 00|aCơ khí đại cương :|bGiáo trình cho sinh viên các trường kỹ thuật / |cHoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà |
---|
250 | |aIn lần 3, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a320tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
700 | |aNguyễn Thúc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đào |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM09043934-8 |
---|
890 | |a5|b68 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM09043934
|
Kho mượn
|
671.3 H407T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM09043935
|
Kho mượn
|
671.3 H407T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09043936
|
Kho mượn
|
671.3 H407T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM09043937
|
Kho mượn
|
671.3 H407T
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM09043938
|
Kho mượn
|
671.3 H407T
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào