- Sách
- 671.3 H407T
Cơ khí đại cương :
Giá tiền
| 43000VND |
DDC
| 671.3H407T |
Kí hiệu phân loại
| 6C5(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Cơ khí đại cương : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường Đại học kỹ thuật / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà |
Lần xuất bản
| In lần 8, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thúc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Đào |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(90): GT12016748-63, GT12016765-7, GT12016769-80, GT12016782-806, GT12016808-41 |
|
000
| 00697nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28917 |
---|
005 | 201807181408 |
---|
008 | 120823s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000VND |
---|
039 | |a20180718140847|byennth|c20180718140833|dyennth|y20120823100300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.3|bH407T |
---|
084 | |a6C5(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Tùng |
---|
245 | 00|aCơ khí đại cương :|bGiáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường Đại học kỹ thuật / |cHoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà |
---|
250 | |aIn lần 8, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a263tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
700 | |aNguyễn Thúc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đào |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(90): GT12016748-63, GT12016765-7, GT12016769-80, GT12016782-806, GT12016808-41 |
---|
890 | |a90|b78 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12016748
|
Giáo trình
|
671.3 H407T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12016749
|
Giáo trình
|
671.3 H407T
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12016750
|
Giáo trình
|
671.3 H407T
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12016751
|
Giáo trình
|
671.3 H407T
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:30-12-2019
|
|
5
|
GT12016752
|
Giáo trình
|
671.3 H407T
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12016753
|
Giáo trình
|
671.3 H407T
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12016754
|
Giáo trình
|
671.3 H407T
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12016755
|
Giáo trình
|
671.3 H407T
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:22-08-2022
|
|
9
|
GT12016756
|
Giáo trình
|
671.3 H407T
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12016757
|
Giáo trình
|
671.3 H407T
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|