- Sách
- 91(V)
Đất nước ngàn năm.
Giá tiền
| 0,4VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(V) |
Nhan đề
| Đất nước ngàn năm. T.5 / Quang Dũng,...; Bìa và minh hoạ: Tôn Đức Lượng |
Thông tin xuất bản
| H.:Kim Đồng,1979 |
Mô tả vật lý
| 100tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác văn học nghệ thuật vì mầm non Tổ Quốc XHCN (1976-1978) |
Tóm tắt
| Giới thiệu với bạn đọc những vùng giàu đẹp của Tổ quốc: núi Yên Tử, rừng Cúa Phương, sông Tô Lịnh, tỉnh Hà bắc, Pắc Bó, Huế, Đà Lạt... |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Sách thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Duy Lập |
Tác giả(bs) CN
| Thi Sảnh |
Tác giả(bs) CN
| Cửu Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Tống |
Tác giả(bs) CN
| Quang Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tấn |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06008740, KM06008742, KM06008744 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5644 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5888 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,4VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(V) |
---|
245 | |aĐất nước ngàn năm.|nT.5 / |cQuang Dũng,...; Bìa và minh hoạ: Tôn Đức Lượng |
---|
260 | |aH.:|bKim Đồng,|c1979 |
---|
300 | |a100tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác văn học nghệ thuật vì mầm non Tổ Quốc XHCN (1976-1978) |
---|
520 | |aGiới thiệu với bạn đọc những vùng giàu đẹp của Tổ quốc: núi Yên Tử, rừng Cúa Phương, sông Tô Lịnh, tỉnh Hà bắc, Pắc Bó, Huế, Đà Lạt... |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aKhoa học thường thức |
---|
653 | |aSách thiếu nhi |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aDuy Lập |
---|
700 | |aThi Sảnh |
---|
700 | |aCửu Thọ |
---|
700 | |aVõ Văn Tống |
---|
700 | |aQuang Dũng |
---|
700 | |aLê Tấn |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06008740, KM06008742, KM06008744 |
---|
890 | |a3|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008740
|
Kho mượn
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06008742
|
Kho mượn
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06008744
|
Kho mượn
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|