- Sách
- B510M
Giáo trình kinh tế lâm nghiệp /
Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| B510M |
Kí hiệu phân loại
| 333.272.9(075.3) |
Tác giả CN
| Bùi Minh Vũ |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế lâm nghiệp / Bùi Minh Vũ (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2001 |
Mô tả vật lý
| 273tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh quốc dân. Khoa kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng và phương pháp nghiên cứu kinh tế lâm nghiệp, tài nguyên rừng và xây dựng vốn rừng, lao động trong lâm nghiệp. Vốn đầu tư xây dựng cơ bản trong ngành lâm nghiệp, hiệu quả kinh tế trong ngành lâm nghiệp. Phương thức sản xuất, kinh doanh nông lâm kết hợp, các chính sách kinh tế trong lâm nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lâm nghiệp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD18036800 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM18056191 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV18008933 |
|
000
| 00912nam a2200253 4500 |
---|
001 | 33288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34461 |
---|
008 | 171211s2001 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20171211083000|zoanhlth |
---|
082 | |bB510M |
---|
084 | |b333.272.9(075.3) |
---|
100 | 1 |aBùi Minh Vũ |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế lâm nghiệp / |c Bùi Minh Vũ (ch.b.) |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a273tr. ;|c21cm |
---|
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh quốc dân. Khoa kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
520 | |a Trình bày đối tượng và phương pháp nghiên cứu kinh tế lâm nghiệp, tài nguyên rừng và xây dựng vốn rừng, lao động trong lâm nghiệp. Vốn đầu tư xây dựng cơ bản trong ngành lâm nghiệp, hiệu quả kinh tế trong ngành lâm nghiệp. Phương thức sản xuất, kinh doanh nông lâm kết hợp, các chính sách kinh tế trong lâm nghiệp |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Kinh tế lâm nghiệp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD18036800 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM18056191 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV18008933 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18036800
|
Kho đọc
|
B510M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM18056191
|
Kho mượn
|
B510M
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV18008933
|
Tiếng Việt
|
B510M
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|