Giá tiền
| 54000VND |
DDC
| NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Đạm |
Nhan đề
| Thiết kế các mạng và hệ thống điện / Nguyễn Văn Đạm |
Lần xuất bản
| In lần 4, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 302tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điện |
Từ khóa tự do
| Mạng điện |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD10030966 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM10047318 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002302 |
|
000
| 00571nam a2200277 4500 |
---|
001 | 23658 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24611 |
---|
008 | 101112s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000VND |
---|
039 | |y20101112142000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527V |
---|
084 | |a6C2.13 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Đạm |
---|
245 | 00|aThiết kế các mạng và hệ thống điện / |cNguyễn Văn Đạm |
---|
250 | |aIn lần 4, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a302tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aHệ thống điện |
---|
653 | |aMạng điện |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD10030966 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM10047318 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002302 |
---|
890 | |a3|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002302
|
Tiếng Việt
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD10030966
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM10047318
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào