Giá tiền
| 17400VND |
DDC
| 306.09597TR121NG |
Kí hiệu phân loại
| 380(V) |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (ch.b), Tô Ngọc Thanh,.. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 288tr: 2tr. ảnh;21cm |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ bản. Cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hóa. Diễn trình lịch sử của văn hóa Việt Nam. Không gian văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Các vùng văn hoá |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Bền |
Tác giả(bs) CN
| Tô Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(3): GT12015541-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07032069, KM07033599 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3766 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3933 |
---|
005 | 201807181605 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17400VND |
---|
039 | |a20180718160524|bthutt|y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a306.09597|bTR121NG |
---|
084 | |a380(V) |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng (ch.b), Tô Ngọc Thanh,.. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a288tr: 2tr. ảnh;|c21cm |
---|
520 | |aCác khái niệm cơ bản. Cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hóa. Diễn trình lịch sử của văn hóa Việt Nam. Không gian văn hóa Việt Nam |
---|
653 | |aCác vùng văn hoá |
---|
653 | |aLí luận văn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLâm Mỹ Dung |
---|
700 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
700 | |aTrần Thúy Anh |
---|
700 | |aNguyễn Chí Bền |
---|
700 | |aTô Ngọc Thanh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(3): GT12015541-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07032069, KM07033599 |
---|
890 | |a5|b233 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12015541
|
Giáo trình
|
306.09597 TR121NG
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12015542
|
Giáo trình
|
306.09597 TR121NG
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12015543
|
Giáo trình
|
306.09597 TR121NG
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07033599
|
Kho mượn
|
306.09597 TR121NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07032069
|
Kho mượn
|
306.09597 TR121NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:22-05-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào