Giá tiền
| 129.000VND |
Kí hiệu phân loại
| KV5(03) |
Tác giả CN
| Việt Chương |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam. Quyển hạ / Việt Chương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai:Nxb. Tổng hợp Đồng nai,2003 |
Mô tả vật lý
| 814tr;23cm |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Từ điển thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003863 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14618 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c129.000VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aKV5(03) |
---|
100 | 1 |aViệt Chương |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam.|nQuyển hạ / |cViệt Chương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aĐồng Nai:|bNxb. Tổng hợp Đồng nai,|c2003 |
---|
300 | |a814tr;|c23cm |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTừ điển thành ngữ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003863 |
---|
890 | |a1|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003863
|
Tiếng Việt
|
KV5(03)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào