Giá tiền
| 100.000VND |
DDC
| V308CH |
Kí hiệu phân loại
| KV5(03) |
Tác giả CN
| Việt Chương |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam. Quyển hạ |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai :Nxb. Tổng hợp Đồng nai,1998 |
Mô tả vật lý
| 830tr ;23cm |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Từ điển thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008133 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06013548 |
|
000
| 00663nam a2200289 4500 |
---|
001 | 15137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15992 |
---|
008 | 060307s1998 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100.000VND |
---|
039 | |y20060307105500|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |bV308CH |
---|
084 | |aKV5(03) |
---|
100 | 1 |aViệt Chương |
---|
245 | 00|aTừ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam.|nQuyển hạ |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Tổng hợp Đồng nai,|c1998 |
---|
300 | |a830tr ;|c23cm |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTừ điển thành ngữ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008133 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06013548 |
---|
890 | |a2|b118 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06013548
|
Kho mượn
|
V308CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06008133
|
Kho đọc
|
V308CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào